голубеводство
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của голубеводство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golubevódstvo |
khoa học | golubevodstvo |
Anh | golubevodstvo |
Đức | golubewodstwo |
Việt | golubevođxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
голубеводство gt
Tham khảo sửa
- "голубеводство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)