Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

голосить Thể chưa hoàn thành (thông tục)

  1. (громко петь) hát to
  2. (кричать) kêu to.
  3. (громко плакать, причитать) khóc than, than vãn.
    голосить по покойнику — khóc than người chết

Tham khảo sửa