головня
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của головня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golovnjá |
khoa học | golovnja |
Anh | golovnya |
Đức | golownja |
Việt | golovnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-2b|root=головн}} головня gc
Tham khảo sửa
- "головня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)