Tiếng Dukha sửa

Danh từ sửa

гол (gol)

  1. cánh tay.

Tham khảo sửa

Tiếng Buryat sửa

Danh từ sửa

гол (gol)

  1. sông.

Tham khảo sửa

  • V. I. Rassadin (2002) Сойотско-бурятско-русский словарь (Từ điển Soyot-Buryat-Nga)[1] (bằng tiếng Nga), Ulan-Ude

Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

гол (gol)

  1. sông.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

гол

  1. sông.

Tham khảo sửa

  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk

Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

гол

  1. спорт. — bàn [thắng], gôn
    забить гол — ghi bàn thắng, phá lưới một bàn, làm bàn, đột phá dứt điểm

Tham khảo sửa

Tiếng Soyot sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

гол

  1. cánh tay.

Đồng nghĩa sửa