Tiếng Kazakh

sửa

Danh từ

sửa

қол (qol)

  1. cánh tay.

Tiếng Shor

sửa

Danh từ

sửa

қол (k̂ol)

  1. cánh tay.

Tiếng Soyot

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

қол

  1. cánh tay.

Đồng nghĩa

sửa