Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
қол
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Kazakh
1.1
Danh từ
2
Tiếng Shor
2.1
Danh từ
3
Tiếng Soyot
3.1
Chuyển tự
3.2
Danh từ
3.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Kazakh
sửa
Danh từ
sửa
қол
(
qol
)
cánh tay
.
Tiếng Shor
sửa
Danh từ
sửa
қол
(
k̂ol
)
cánh tay
.
Tiếng Soyot
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: qol
Danh từ
sửa
қол
cánh tay
.
Đồng nghĩa
sửa
гол