Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

гоготать Hoàn thành

  1. (о гусях) kêu quác quác (nói về ngỗng).
  2. (thông tục)(хохотать) cười hô hố, cười ha hả

Tham khảo

sửa