говор
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của говор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | góvor |
khoa học | govor |
Anh | govor |
Đức | gowor |
Việt | govor |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaговор gđ
- прям. и перен. — [tiếng] rì rầm, rì rào, lầm dầm, xì xào
- говор волн — tiếng sóng rì rầm, tiếng rì rầm của sóng
- (манера говорить) thổ âm, [cách, lối] nói, phát âm.
- (местный диалект) tiếng địa phương, thổ ngữ.
Tham khảo
sửa- "говор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)