гноить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гноить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gnoít' |
khoa học | gnoit' |
Anh | gnoit |
Đức | gnoit |
Việt | gnoit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгноить Thể chưa hoàn thành
- Làm... mục nát, làm... thối rữa.
- перен. — làm... chết mòn, làm... rục xác, làm... chết dần chết mòn
- гноить кого-л. в тюрьме — làm ai rục xác (chết dần chết mòn) trong nhà tù
Tham khảo
sửa- "гноить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)