Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

гнилостный

  1. (вызываемый гниением) thối, hôi thối.
    гнилостный запах — mùi thối
  2. (вызывающий гниение) [gây] thối rữa, thối.
    гнилостные бактерии — vi khuẩn [gây] thối

Tham khảo sửa