Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

гнетущий

  1. Nặng nề, khó chịu.
    гнетущая мысль — ý nghĩ khó chịu
    гнетущийее чувство — cảm giác nặng nè

Tham khảo

sửa