глупереный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của глупереный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glúperenyj |
khoa học | gluperenyj |
Anh | glupereny |
Đức | glupereny |
Việt | glupereny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaглупереный
- Ngu, ngốc, dại, ngu ngốc, ngu dốt, ngu xuẩn, dại dột, khờ dại.
- ребёнок ещё глуп — cháu bé còn dại (dại dột, khờ dại)
- он не так глуп, чтобы... — nó không ngốc đến mức..., anh ấy không ngu đến nỗi...
- глупереный вид — vẻ ngốc nghếch
- глупереная затея — mưu đồ ngu xuẩn
- глупереное положение — cảnh ngộ khó xử
Tham khảo
sửa- "глупереный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)