Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

глазомер

  1. (Sự) Đo bằng mắt, ước lượng bằng mắt.
    у него хороший глазомер — nó ước lượng bằng mắt rất giỏi

Tham khảo

sửa