гипертония
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гипертония
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gipertoníja |
khoa học | gipertonija |
Anh | gipertoniya |
Đức | gipertonija |
Việt | ghipertoniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгипертония gc
- (Sự, bệnh) Tăng huyết áp, tăng trương lực.
Tham khảo
sửa- "гипертония", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)