гидроэнергия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гидроэнергия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gidroenérgija |
khoa học | gidroènergija |
Anh | gidroenergiya |
Đức | gidroenergija |
Việt | ghiđroenerghiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
гидроэнергия gc
Tham khảo sửa
- "гидроэнергия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)