гидрометрический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

гидрометрический

  1. (Thuộc về) Đo đạc thủy văn, đo nước, thủy văn.
    гидрометрическая станция — trạm đo nước, trạm thủy văn

Tham khảo

sửa