гидрометрический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гидрометрический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gidrometríčeskij |
khoa học | gidrometričeskij |
Anh | gidrometricheski |
Đức | gidrometritscheski |
Việt | ghiđrometritrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгидрометрический
- (Thuộc về) Đo đạc thủy văn, đo nước, thủy văn.
- гидрометрическая станция — trạm đo nước, trạm thủy văn
Tham khảo
sửa- "гидрометрический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)