гидробиология
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гидробиология
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gidrobiológija |
khoa học | gidrobiologija |
Anh | gidrobiologiya |
Đức | gidrobiologija |
Việt | ghiđrobiologhiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
гидробиология gc
Tham khảo sửa
- "гидробиология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)