Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

гибелный

  1. Nguy hại, thảm khốc, khốc hại, ác hại, rất tai hại, rất tác hại.
    гибелные последствия — những hậu quả rất tai hại

Tham khảo

sửa