Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

геофизический

  1. (Thuộc về) Vật địa cầu, địa vật .
    Международный геофизический год — Năm vật lý địa cầu quốc tế

Tham khảo

sửa