геофизика
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của геофизика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | geofízika |
khoa học | geofizika |
Anh | geofizika |
Đức | geofisika |
Việt | gheophidica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
геофизика gc
Tham khảo sửa
- "геофизика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)