генеалогический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

генеалогический

  1. (Thuộc về) Gia hệ, phổ hệ.
    генеалогическое дерево — gia hệ đồ, phổ hệ đồ, cây gia hệ

Tham khảo sửa