гейзер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гейзер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | géjzer |
khoa học | gejzer |
Anh | geyzer |
Đức | geiser |
Việt | geider |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгейзер gđ
Tham khảo
sửa- "гейзер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)