гастролировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гастролировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gastrolírovat' |
khoa học | gastrolirovat' |
Anh | gastrolirovat |
Đức | gastrolirowat |
Việt | gaxtrolirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгастролировать Thể chưa hoàn thành
- (выступать) biểu diễn, trình diễn
- (совершать гастрольные поездки) đi biểu diễn.
Tham khảo
sửa- "гастролировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)