гастролировать

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

гастролировать Thể chưa hoàn thành

  1. (выступать) biểu diễn, trình diễn
  2. (совершать гастрольные поездки) đi biểu diễn.

Tham khảo sửa