Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
гарь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
гарь
gc
Vật
bị
cháy
.
п
а
хнет
гарю
— có mùi cháy khét
(нагар)
xỉ
chảy
,
xỉ
nổi
,
xỉ
lò
.
Tham khảo
sửa
"
гарь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)