Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

гарнизонный

  1. (Thuộc về) Đồn trại, đồn binh, doanh trại.
    гарнизонная служба — công vụ trú phòng, [sự] phục vụ ở đồn trại

Tham khảo sửa