галстук
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của галстук
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gálstuk |
khoa học | galstuk |
Anh | galstuk |
Đức | galstuk |
Việt | galxtuc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгалстук gđ
- (Cái) Cà vát.
- галстук-бабочка — [cái] nơ
- пионерский галстук — khăn quàng thiếu niên
- завязывать галстук — thắt cái vát
Tham khảo
sửa- "галстук", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)