Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

галстук

  1. (Cái) vát.
    галстук-бабочка — [cái] nơ
    пионерский галстук — khăn quàng thiếu niên
    завязывать галстук — thắt cái vát

Tham khảo

sửa