галиматья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của галиматья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | galimat'já |
khoa học | galimat'ja |
Anh | galimatya |
Đức | galimatja |
Việt | galimatia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-6*b галиматья gc (,разг.)
Tham khảo
sửa- "галиматья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)