газировать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của газировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gazírovat' |
khoa học | gazirovat' |
Anh | gazirovat |
Đức | gasirowat |
Việt | gadirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
газировать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "газировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)