Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

газе́та gc

Số ít Số nhiều
Nguyên cách газета газеты
Đối cách газету газеты
Sinh cách газеты газет
Tạo cách газетой, газетою газетами
Dữ cách газете газетам
Giới cách газете газетах
  1. tờ báo: một quyển sổ với tin tứcthông tin khác

Từ dẫn xuất sửa

газетный, газетчик