гадалтельный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гадалтельный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gadáltel'nyj |
khoa học | gadaltel'nyj |
Anh | gadaltelny |
Đức | gadaltelny |
Việt | gađaltelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгадалтельный
- (предположительный) [có tính chất] phỏng đoán, đoán chừng.
- (сомнительный) mơ hồ, không chắc.
Tham khảo
sửa- "гадалтельный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)