гагачий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гагачий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gagáčij |
khoa học | gagačij |
Anh | gagachi |
Đức | gagatschi |
Việt | gagatri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгагачий
Tham khảo
sửa- "гагачий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)