в-третьих‚вводн.
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của в-третьих‚вводн.
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vtrét'ihvvodn |
khoa học | v-tret'ixvvodn |
Anh | vtretikhvvodn |
Đức | wtretichwwodn |
Việt | vtretikhvvođn |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaв-третьих‚вводн. сл.
Tham khảo
sửa- "в-третьих‚вводн.", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)