в-пятых‚вводн.
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của в-пятых‚вводн.
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vpjátyhvvodn |
khoa học | v-pjatyxvvodn |
Anh | vpyatykhvvodn |
Đức | wpjatychwwodn |
Việt | vpiatykhvvođn |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaв-пятых‚вводн. сл.
Tham khảo
sửa- "в-пятых‚вводн.", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)