Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вянуть Hoàn thành ((Hoàn thành: завянуть))

  1. Héo, úa, tàn úa; (о человеке) gầy mòn, suy mòn, suy yếu đi.
  2. .
    уши вянут — chán tai

Tham khảo

sửa