Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

вязальный

  1. (Để) Đan, dệt kim.
    вязальная спица — que đan
    вязальный крючок — kim móc đan
    вязальная машина — máy dệt kim

Tham khảo

sửa