вязальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вязальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vjazál'nyj |
khoa học | vjazal'nyj |
Anh | vyazalny |
Đức | wjasalny |
Việt | viadalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвязальный
- (Để) Đan, dệt kim.
- вязальная спица — que đan
- вязальный крючок — kim móc đan
- вязальная машина — máy dệt kim
Tham khảo
sửa- "вязальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)