вьетнамский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вьетнамский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | v'etnámskij |
khoa học | v'etnamskij |
Anh | vetnamski |
Đức | wetnamski |
Việt | vetnamxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвьетнамский
- (Thuộc về) Việt-nam, Việt Nam, Việt.
- вьетнамский язык — tiếng Việt, tiếng Việt-nam, Việt văn, Việt ngữ
- "вьетнамский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)