Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

вышивание gt

  1. (действие) [sự] thêu, thêu thùa
  2. (занятие) [nghề] thêu, thêu thùa.
  3. (вещь) [đồ, bức] thêu.

Tham khảo

sửa