thêu thùa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰew˧˧ tʰṳə˨˩ | tʰew˧˥ tʰuə˧˧ | tʰew˧˧ tʰuə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰew˧˥ tʰuə˧˧ | tʰew˧˥˧ tʰuə˧˧ |
Động từ
sửathêu thùa
- Thêu (nói khái quát).
- Khéo may vá, thêu thùa.
Tham khảo
sửa- "thêu thùa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)