Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выхолащивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выхолостить) ‚(В)

  1. Thiến, hoạn.
    перен. — tước bỏ (vứt bỏ) thực chất
    выхолостить главное содержание — tước bỏ (vứt bỏ) nội dung chủ yếu

Tham khảo sửa