вытирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вытирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vytirát' |
khoa học | vytirat' |
Anh | vytirat |
Đức | wytirat |
Việt | vytirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвытирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытереть) ‚(В)
- Lau, chùi, lau chùi.
- вытирать лоб — lau (chùi) trán
- вытирать пыль — lau (chùi) bụi
- вытиратьайте ноги! — hãy chùi chân đi!
Tham khảo
sửa- "вытирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)