выталкивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выталкивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vytálkivat' |
khoa học | vytalkivat' |
Anh | vytalkivat |
Đức | wytalkiwat |
Việt | vytalkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыталкивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытолкать) , вытолкнуть‚(В)
- (выгонять) đuổi... ra.
- разг. сов. тк. — вытолкнуть — (пробку, затычку) — đẩy... ra, xô... ra, hất... ra, lấn... ra
Tham khảo
sửa- "выталкивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)