Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

выставка gc

  1. (Cuộc, nơi, khu, nhà, phòng) Triển lãm, trưng bày, chưng bày.
    выставка в витрине магазина — hàng trưng bày trong tủ kính cửa hiệu
    выставка картин — [cuộc] triển lãm hội họa, trưng bày tranh
    всемирная выставка — triển lãm thế giới
    Выставка достижений народного хозяйства — [khu] Triển lãm thành tựu kinh tế quốc dân

Tham khảo

sửa