выставка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выставка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výstavka |
khoa học | vystavka |
Anh | vystavka |
Đức | wystawka |
Việt | vyxtavca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaвыставка gc
- (Cuộc, nơi, khu, nhà, phòng) Triển lãm, trưng bày, chưng bày.
- выставка в витрине магазина — hàng trưng bày trong tủ kính cửa hiệu
- выставка картин — [cuộc] triển lãm hội họa, trưng bày tranh
- всемирная выставка — triển lãm thế giới
- Выставка достижений народного хозяйства — [khu] Triển lãm thành tựu kinh tế quốc dân
Tham khảo
sửa- "выставка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)