высококвалифицированный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaвысококвалифицированный
- Lành nghề, tinh thông nghiệp vụ, có trình độ chuyên môn cao.
Tham khảo
sửa- "высококвалифицированный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
высококвалифицированный