Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

выронить Hoàn thành ((В))

  1. Đánh rơi, buông rơi, làm rơi, để rơi.
    выронить что-л. из рук — buông rơi cái gì, tuột tay đánh rơi cái gì, làm rơi cái gì ra khỏi tay

Tham khảo

sửa