выронить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выронить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výronit' |
khoa học | vyronit' |
Anh | vyronit |
Đức | wyronit |
Việt | vyronit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыронить Hoàn thành ((В))
- Đánh rơi, buông rơi, làm rơi, để rơi.
- выронить что-л. из рук — buông rơi cái gì, tuột tay đánh rơi cái gì, làm rơi cái gì ra khỏi tay
Tham khảo
sửa- "выронить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)