Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выполаскивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выполоскать) ‚(В)

  1. Súc, tráng.
    выполоскать рот — súc miệng
    выполаскивать чайник — súc ấm chè, tráng ấm chuyên
    выполоскать бельё — xả (giũ) quần áo

Tham khảo sửa