выполоскать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của выполоскать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpoloskat' |
khoa học | vypoloskat' |
Anh | vypoloskat |
Đức | wypoloskat |
Việt | vypoloxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
выполоскать Hoàn thành
- Xem выполаскивать
Tham khảo sửa
- "выполоскать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)