Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

выпарывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: выпороть)), ((В))

  1. Tháo. . . ra.
    выпарывать воротник — tháo cổ áo ra

Tham khảo

sửa