выпарывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выпарывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vypáryvat' |
khoa học | vyparyvat' |
Anh | vyparyvat |
Đức | wyparywat |
Việt | vyparyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыпарывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: выпороть)), ((В))
Tham khảo
sửa- "выпарывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)