Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вылупляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вылупиться)

  1. Nở, nở ra (nói về gà, chim con, v. v... ).

Tham khảo

sửa