вылупляться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вылупляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyluplját'sja |
khoa học | vylupljat'sja |
Anh | vyluplyatsya |
Đức | wylupljatsja |
Việt | vylupliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вылупляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вылупиться)
Tham khảo sửa
- "вылупляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)