выкрикивать
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaвыкрикивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкрикнуть) ‚(В)
Tham khảo
sửa- "выкрикивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
выкрикивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкрикнуть) ‚(В)