Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выковывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выковать) ‚(В)

  1. Rèn; перен. тж. rèn luyện, rèn đúc.

Tham khảo sửa