Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выкликать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкликнуть) ‚(В)

  1. Gọi, kêu.
    выкликать п списки — điểm danh, gọi danh sách

Tham khảo sửa